enjaveler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

enjaveler ngoại động từ

  1. Chất (lúa mới gặt) thành đống nhỏ (trước khi bó thành lượm).

Tham khảo[sửa]