enlevé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃l.ve/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enlevé /ɑ̃l.ve/ |
enlevés /ɑ̃l.ve/ |
Giống cái | enlevée /ɑ̃l.ve/ |
enlevées /ɑ̃l.ve/ |
enlevé /ɑ̃l.ve/
- Tài tình.
- Portrait enlevé — bức chân dung (vẽ) tài tình
Tham khảo
[sửa]- "enlevé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)