Bước tới nội dung

enligner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enligner ngoại động từ

  1. Xếp thành hàng.
    Enligner des briques — xếp gạch thành hàng

Tham khảo

[sửa]