Bước tới nội dung

enquêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ke.te/

Ngoại động từ

[sửa]

enquêter ngoại động từ /ɑ̃.ke.te/

  1. Điều tra.
    Enquêter sur un vol — điều tra về một vụ trộm

Tham khảo

[sửa]