Bước tới nội dung

enrêner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enrêner ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mắc dây cương (vào ngựa).

Tham khảo

[sửa]