Bước tới nội dung

enrhumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʁy.me/

Ngoại động từ

[sửa]

enrhumer ngoại động từ /ɑ̃.ʁy.me/

  1. Làm sổ mũi.

Tham khảo

[sửa]