Bước tới nội dung

ensacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ensacher ngoại động từ

  1. Đóng bao.
    Ensacher des bonbons — đóng kẹo vào bao
  2. (Nông nghiệp) Bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu... ).

Tham khảo

[sửa]