Bước tới nội dung

ensauvager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ensauvager ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm thành man rợ.

Tham khảo

[sửa]