ensfarget
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ensfarget |
gt | ensfarget | |
Số nhiều | ensfargede, ensfargete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ensfarget
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ensfarget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)