Bước tới nội dung

ensorcelant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ensorcelant
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lɑ̃/
ensorcelantes
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lɑ̃t/
Giống cái ensorcelante
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lɑ̃t/
ensorcelantes
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lɑ̃t/

ensorcelant /ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lɑ̃/

  1. Làm mê hồn.
    Un regard ensorcelant — cái nhìn làm mê hồn

Tham khảo

[sửa]