Bước tới nội dung

ensoufrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ensoufrer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quét (một lớp) lưu huỳnh.
  2. Xông lưu huỳnh.
    Ensoufrer un tonneau — xông lưu huỳnh vào một cái thùng

Tham khảo

[sửa]