Bước tới nội dung

ensoutaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ensoutaner ngoại động từ

  1. (Thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cho khoác áo thầy tu.

Tham khảo

[sửa]