entéléchie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entéléchies /ɑ̃.te.le.ʃi/ |
entéléchies /ɑ̃.te.le.ʃi/ |
entéléchie gc
- (Triết học) Cái hoàn chỉnh.
- (Triết học) Cái tự mục đích.
Tham khảo[sửa]
- "entéléchie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)