Bước tới nội dung

enthronize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enthronize ngoại động từ

  1. Đưa lên ngôi; lập làm vua.
  2. Nhận hức (giáo chủ).

Tham khảo

[sửa]