entr'apercevoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁa.pɛʁ.sə.vwaʁ/
Ngoại động từ
[sửa]entr'apercevoir ngoại động từ /ɑ̃t.ʁa.pɛʁ.sə.vwaʁ/
- Thoáng thấy.
- Entr'apercevoir une étoile filante — thoáng thấy một ngôi sao băng
Tham khảo
[sửa]- "entr'apercevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)