entr'apercevoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃t.ʁa.pɛʁ.sə.vwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

entr'apercevoir ngoại động từ /ɑ̃t.ʁa.pɛʁ.sə.vwaʁ/

  1. Thoáng thấy.
    Entr'apercevoir une étoile filante — thoáng thấy một ngôi sao băng

Tham khảo[sửa]