Bước tới nội dung

entremêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

entremêler ngoại động từ

  1. Trộn lẫn, để lẫn lộn.
    Entremêler des fleurs et des fruits — để lẫn lộn hoa với quả
  2. Xen lẫn vào.
    Causerie entremêlée de rires — câu chuyện xen lẫn tiếng cười

Tham khảo

[sửa]