enturbanné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enturbanné /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/ |
enturbannés /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/ |
Giống cái | enturbannée /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/ |
enturbannées /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/ |
enturbanné /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/
Tham khảo
[sửa]- "enturbanné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)