Bước tới nội dung

enturbanné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enturbanné
/ɑ̃.tyʁ.ba.ne/
enturbannés
/ɑ̃.tyʁ.ba.ne/
Giống cái enturbannée
/ɑ̃.tyʁ.ba.ne/
enturbannées
/ɑ̃.tyʁ.ba.ne/

enturbanné /ɑ̃.tyʁ.ba.ne/

  1. Chít khăn.

Tham khảo

[sửa]