Bước tới nội dung

envider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

envider ngoại động từ

  1. (Ngành dệt) Đánh (chỉ) vào ống suốt.

Tham khảo

[sửa]