ep
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]ep
- Đĩa mở rộng (tiếng Anh: extended play)
- Giám đốc sản xuất (tiếng Anh: executive producer)
- Tập phim (tiếng Anh: episode)
Tham khảo
[sửa]- "ep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)