ergoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ.te/

Nội động từ[sửa]

ergoter nội động từ /ɛʁ.ɡɔ.te/

  1. (Thân mật) Bắt bẻ.

Tham khảo[sửa]