erstatte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erstatte |
Hiện tại chỉ ngôi | erstatter |
Quá khứ | erstatta, erstattet |
Động tính từ quá khứ | erstatta, erstattet |
Động tính từ hiện tại | — |
erstatte
- Thay, thế, thay thế.
- Han erstattet den defekte motordelen med en ny del.
- Den skadede fotballspilleren ble erstattet med en reserve.
- 2 Đền, bồi thường.
- Han måtte erstatte skadene etter hærverket.
Tham khảo
[sửa]- "erstatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)