Bước tới nội dung

erstatte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å erstatte
Hiện tại chỉ ngôi erstatter
Quá khứ erstatta, erstattet
Động tính từ quá khứ erstatta, erstattet
Động tính từ hiện tại

erstatte

  1. Thay, thế, thay thế.
    Han erstattet den defekte motordelen med en ny del.
    Den skadede fotballspilleren ble erstattet med en reserve.
    2 Đền, bồi thường.
    Han måtte erstatte skadene etter hærverket.

Tham khảo

[sửa]