esel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | esel | eselet, eslet |
Số nhiều | esler | esla, eslene |
esel gđ
- Con lừa.
- Eselet brukes som trekkdyr i sørlige land.
- sta som et esel — Cứng đầu cứng cổ như lừa.
- Người ngu dốt, đần độn.
- Ditt esel!
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "esel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)