Bước tới nội dung

eske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít eske eska, esken
Số nhiều esker eskene

eske gđc

  1. Hộp giấy, hộp cát-tông.
    Kan jeg få en eske fyrstikker?

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]