Bước tới nội dung

espacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pa.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực espacé
/ɛs.pa.se/
espacés
/ɛs.pa.se/
Giống cái espacée
/ɛs.pa.se/
espacées
/ɛs.pa.se/

espacé /ɛs.pa.se/

  1. Cách xa, cách quãng.

Tham khảo

[sửa]