Bước tới nội dung

estampiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.tɑ̃.pi.je/

Ngoại động từ

[sửa]

estampiller ngoại động từ /ɛs.tɑ̃.pi.je/

  1. Đóng dấu (chứng thực).

Tham khảo

[sửa]