esturgeon
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
esturgeon /ɛs.tyʁ.ʒɔ̃/ |
esturgeons /ɛs.tyʁ.ʒɔ̃/ |
esturgeon gđ
- (Động vật học) Cá tầm.
Tham khảo[sửa]
- "esturgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
esturgeon /ɛs.tyʁ.ʒɔ̃/ |
esturgeons /ɛs.tyʁ.ʒɔ̃/ |
esturgeon gđ