ete
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ete |
Hiện tại chỉ ngôi | eter |
Quá khứ | at |
Động tính từ quá khứ | ett |
Động tính từ hiện tại | — |
ete
- Ăn (dùng cho thú vật). Hesten stod og åt gras.
- Ăn ngấu nghiến.
- Han gjør ikke annet enn å ete hele dagen.
- å ete noen ut av huset — Ăn sạch nhà sạch cửa của ai.
Tham khảo
[sửa]- "ete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)