ete

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å ete
Hiện tại chỉ ngôi eter
Quá khứ at
Động tính từ quá khứ ett
Động tính từ hiện tại

ete

  1. Ăn (dùng cho thú vật). Hesten stod og åt gras.
    Ăn ngấu nghiến.
    Han gjør ikke annet enn å ete hele dagen.
    å ete noen ut av huset — Ăn sạch nhà sạch cửa của ai.

Tham khảo[sửa]