at
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ət/
![]() | [ət] |
Danh từ[sửa]
at /ət/
- Ở tại (chỉ vị trí).
- at Haiduong — ở Hải dương
- at school — ở trường
- at home — ở nhà
- at the meeting — ở cuộc họp
- at a depth of six meters — ở độ sâu sáu mét
- at the butcher's — ở cửa hàng thịt
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- at six o'clock — vào lúc sáu giờ
- at midnight — vào lúc nửa đêm
- at mealtime — vào giờ ăn cơm
- Đang, đang lúc.
- at work — đang làm việc
- at breakfast — đang ăn sáng
- what are you at now? — bây giờ anh đang bận gì?
- at peace — đang lúc hoà bình
- at rest — đang lúc nghỉ ngơi
- Vào, nhắm vào, về phía.
- to throw a stone at somebody — ném một cục đá vào ai
- to look at the picture — nhìn (vào) bức tranh
- to laugh at somebody — cười (vào mặt) ai
- Với (chỉ giá cả... ).
- at a high price — với giá cao
- at 3đ a kilogram — (với giá) ba đồng một kilôgram
- Khi; về.
- we were very sad at hearing the news — chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
- he was surprised at what he saw — nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
- Theo.
- at your request — theo lời yêu cầu của anh
- at your command — theo lệnh của anh
- Về (một môn nào... ).
- to be good at mathematics — giỏi (về môn) toán
Thành ngữ[sửa]
- at all: Xem All.
- events: Xem Event.
- at best: Xem Best.
- at first: Xem First.
- at last
- at least: Xem Least.
- at [the] most: Xem Most.
- at once: Xem Once.
- at once: Xem One.
- at that:
- at time: Xem Time.
- at no time: Không bao giờ.
- at worst: Xem Worst.
Tham khảo[sửa]
- "at". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ili Turki[sửa]
Danh từ[sửa]
at
Tiếng Pnar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /at/
Động từ[sửa]
at