at

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

at /ət/

  1. tại (chỉ vị trí).
    at Haiduong — ở Hải dương
    at school — ở trường
    at home — ở nhà
    at the meeting — ở cuộc họp
    at a depth of six meters — ở độ sâu sáu mét
    at the butcher's — ở cửa hàng thịt
  2. Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
    at six o'clock — vào lúc sáu giờ
    at midnight — vào lúc nửa đêm
    at mealtime — vào giờ ăn cơm
  3. Đang, đang lúc.
    at work — đang làm việc
    at breakfast — đang ăn sáng
    what are you at now? — bây giờ anh đang bận gì?
    at peace — đang lúc hoà bình
    at rest — đang lúc nghỉ ngơi
  4. Vào, nhắm vào, về phía.
    to throw a stone at somebody — ném một cục đá vào ai
    to look at the picture — nhìn (vào) bức tranh
    to laugh at somebody — cười (vào mặt) ai
  5. Với (chỉ giá cả... ).
    at a high price — với giá cao
    at 3đ a kilogram — (với giá) ba đồng một kilôgram
  6. Khi; về.
    we were very sad at hearing the news — chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
    he was surprised at what he saw — nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
  7. Theo.
    at your request — theo lời yêu cầu của anh
    at your command — theo lệnh của anh
  8. Về (một môn nào... ).
    to be good at mathematics — giỏi (về môn) toán

Thành ngữ[sửa]

  • at all: Xem All
  • events: Xem Event
  • at best: Xem Best
  • at first: Xem First
  • at last
  • at least: Xem Least
  • at [the] most: Xem Most
  • at once: Xem Once
  • at once: Xem One
  • at that:
    1. Như vậy, như thế.
      we must take it at that — chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
    2. Hơn nữa, mà lại còn.
      he lost an arm and the right arm at that — anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
  • at time: Xem Time
  • at no time: Không bao giờ.
  • at worst: Xem Worst

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ashraaf[sửa]

Đại từ[sửa]

at

  1. bạn.

Tham khảo[sửa]

  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Ili Turki[sửa]

Danh từ[sửa]

at

  1. ngựa.
  2. tên gọi.

Tiếng Karakalpak[sửa]

Danh từ[sửa]

at

  1. ngựa.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]

Danh từ[sửa]

at

  1. ngựa.
  2. tên gọi.

Động từ[sửa]

at

  1. ném.

Tiếng Pnar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

at

  1. Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra.

Tiếng Qashqai[sửa]

Danh từ[sửa]

at

  1. ngựa.

Tiếng Turkmen[sửa]

Danh từ[sửa]

at (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. ngựa.