Bước tới nội dung

ethnographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ethnographique
/ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/
ethnographique
/ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái ethnographique
/ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/
ethnographique
/ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/

ethnographique /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/

  1. Xem ethnographie
    Travaux ethnographiques — công trình dân tộc học

Tham khảo

[sửa]