ethnographique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ethnographique /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/ |
ethnographique /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/ |
Giống cái | ethnographique /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/ |
ethnographique /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/ |
ethnographique /ɛt.nɔ.ɡʁa.fik/
- Xem ethnographie
- Travaux ethnographiques — công trình dân tộc học
Tham khảo
[sửa]- "ethnographique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)