ettersommer
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ettersommer | ettersommeren |
Số nhiều | somrer | somrene |
Danh từ
[sửa]ettersommer gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ettersommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)