Bước tới nội dung

ettersommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ettersommer ettersommeren
Số nhiều somrer somrene

Danh từ

[sửa]

ettersommer

  1. Cuối mùa hè, đầu mùa thu.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]