Bước tới nội dung

ettertenksom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ettertenksom
gt ettertenksomt
Số nhiều ettertenksomme
Cấp so sánh
cao

ettertenksom

  1. Suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi.
    Han så ettertenksom ut.

Tham khảo

[sửa]