Bước tới nội dung

eucharistique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ø.ka.ʁis.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực eucharistique
/ø.ka.ʁis.tik/
eucharistiques
/ø.ka.ʁis.tik/
Giống cái eucharistique
/ø.ka.ʁis.tik/
eucharistiques
/ø.ka.ʁis.tik/

eucharistique /ø.ka.ʁis.tik/

  1. Xem eucharistie

Tham khảo

[sửa]