Bước tới nội dung

eurasiatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /œ.ʁa.zja.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực eurasiatique
/œ.ʁa.zja.tik/
eurasiatique
/œ.ʁa.zja.tik/
Giống cái eurasiatique
/œ.ʁa.zja.tik/
eurasiatique
/œ.ʁa.zja.tik/

eurasiatique /œ.ʁa.zja.tik/

  1. (Thuộc) Đại lục Âu-á.

Tham khảo

[sửa]