européen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | européen /ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/ |
européens /ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/ |
Giống cái | européenne /ø.ʁɔ.pe.ɛn/ |
européennes /ø.ʁɔ.pe.ɛn/ |
européen /ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "européen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)