Bước tới nội dung

européen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực européen
/ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/
européens
/ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/
Giống cái européenne
/ø.ʁɔ.pe.ɛn/
européennes
/ø.ʁɔ.pe.ɛn/

européen /ø.ʁɔ.pe.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Châu Âu.
    Economie européenne — nền kinh tế châu Âu
    à l’européenne — theo kiểu châu Âu

Tham khảo

[sửa]