europamester
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | europamester | europamesteren |
Số nhiều | europamestere, mestrer | europamesterne, mestrene |
Danh từ[sửa]
europamester gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "europamester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)