Bước tới nội dung

excellentissime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực excellentissime
/ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/
excellentissime
/ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/
Giống cái excellentissime
/ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/
excellentissime
/ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/

excellentissime /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tuyệt vời.
    Vin excellentissime — rượu nho tuyệt vời

Tham khảo

[sửa]