excellentissime
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellentissime /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/ |
excellentissime /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/ |
Giống cái | excellentissime /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/ |
excellentissime /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/ |
excellentissime /ɛk.sɛ.lɑ̃.ti.sim/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tuyệt vời.
- Vin excellentissime — rượu nho tuyệt vời
Tham khảo
[sửa]- "excellentissime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)