excréter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.skʁe.te/

Ngoại động từ[sửa]

excréter ngoại động từ /ɛk.skʁe.te/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Bài xuất.

Tham khảo[sửa]