exophtalmique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɔf.tal.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exophtalmique /ɛɡ.zɔf.tal.mik/ |
exophtalmique /ɛɡ.zɔf.tal.mik/ |
Giống cái | exophtalmique /ɛɡ.zɔf.tal.mik/ |
exophtalmique /ɛɡ.zɔf.tal.mik/ |
exophtalmique /ɛɡ.zɔf.tal.mik/
- Xem exophtalmie
Tham khảo
[sửa]- "exophtalmique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)