Bước tới nội dung

exophtalmique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔf.tal.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exophtalmique
/ɛɡ.zɔf.tal.mik/
exophtalmique
/ɛɡ.zɔf.tal.mik/
Giống cái exophtalmique
/ɛɡ.zɔf.tal.mik/
exophtalmique
/ɛɡ.zɔf.tal.mik/

exophtalmique /ɛɡ.zɔf.tal.mik/

  1. Xem exophtalmie

Tham khảo

[sửa]