Bước tới nội dung

expertement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spɛʁ.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

expertement /ɛk.spɛʁ.tə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thành thạo, lão luyện.

Tham khảo

[sửa]