Bước tới nội dung

explotadores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

explotadores

  1. Dạng giống cái số nhiều của explotador

Danh từ

[sửa]

explotadores gc sn

  1. Dạng số nhiều của explotadora.

Tiếng Galicia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Tách âm: ex‧plo‧ta‧do‧res

Tính từ

[sửa]

explotadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của explotador

Danh từ

[sửa]

explotadores

  1. Dạng số nhiều của explotador.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /eɡsplotaˈdoɾes/ [eɣ̞s.plo.t̪aˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: ex‧plo‧ta‧do‧res

Tính từ

[sửa]

explotadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của explotador

Danh từ

[sửa]

explotadores

  1. Dạng số nhiều của explotador.