Bước tới nội dung

extasié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.sta.zje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extasié
/ɛk.sta.zje/
extasiés
/ɛk.sta.zje/
Giống cái extasiée
/ɛk.sta.zje/
extasiés
/ɛk.sta.zje/

extasié /ɛk.sta.zje/

  1. Mê li.

Tham khảo

[sửa]