Bước tới nội dung

extemporané

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

extemporané

  1. (Y học) Dùng tức thì (sau khi điều chế).
    Médicament extemporané — thuốc dùng tức thì

Tham khảo

[sửa]