Bước tới nội dung

extra-légal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

extra-légal

  1. Ngoài pháp chế.
    Moyens extra-légaux — phương tiện ngoài pháp chế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]