Bước tới nội dung

extra-lucide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁa.ly.sid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extra-lucide
/ɛk.stʁa.ly.sid/
extra-lucides
/ɛk.stʁa.ly.sid/
Giống cái extra-lucide
/ɛk.stʁa.ly.sid/
extra-lucides
/ɛk.stʁa.ly.sid/

extra-lucide /ɛk.stʁa.ly.sid/

  • nhìn thấu suốt

    Tham khảo

    [sửa]