Bước tới nội dung

extra-parlementaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

extra-parlementaire

  1. Ngoài nghị viện.
    Commission extra-parlementaire — ủy ban ngoài nghị viện

Tham khảo

[sửa]