Bước tới nội dung

extra-sensoriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extra-sensoriel
/ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
extra-sensoriel
/ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
Giống cái extra-sensorielle
/ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
extra-sensorielle
/ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/

extra-sensoriel /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/

  1. (Tâm lý học) Phi giác quan.
    Perception extra-sensorielle — tri giác phi giác quan

Tham khảo

[sửa]