extra-sensoriel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extra-sensoriel /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/ |
extra-sensoriel /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/ |
Giống cái | extra-sensorielle /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/ |
extra-sensorielle /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/ |
extra-sensoriel /ɛk.stʁa.sɑ̃.sɔ.ʁjɛl/
- (Tâm lý học) Phi giác quan.
- Perception extra-sensorielle — tri giác phi giác quan
Tham khảo
[sửa]- "extra-sensoriel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)