Bước tới nội dung

fåtall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fåtall

  1. Số ít, thiểu số.
    Et fåtall personer var møtt fram.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]