Bước tới nội dung

fæl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fæl
gt fælt
Số nhiều fæle
Cấp so sánh
cao

fæl

  1. Xấu xa, gớm ghiếc, bẩn thỉu. Ghê sợ, ghê rợn, dễ sợ.
    Han så ful og uhyggelig ut.
    en fæl lukt
    en fæl film
  2. Quá, rất.
    Det var et fælt brak.
    De var fælt gode venner.

Tham khảo

[sửa]