fæl
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fæl |
gt | fælt | |
Số nhiều | fæle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fæl
- Xấu xa, gớm ghiếc, bẩn thỉu. Ghê sợ, ghê rợn, dễ sợ.
- Han så ful og uhyggelig ut.
- en fæl lukt
- en fæl film
- Quá, rất.
- Det var et fælt brak.
- De var fælt gode venner.
Tham khảo
[sửa]- "fæl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)