fébrilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.bʁil.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

fébrilement /fe.bʁil.mɑ̃/

  1. Bồn chuồn, cuống cuồng.

Tham khảo[sửa]