Bước tới nội dung

fédératif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fédérative
/fe.de.ʁa.tiv/
fédérative
/fe.de.ʁa.tiv/
Giống cái fédérative
/fe.de.ʁa.tiv/
fédérative
/fe.de.ʁa.tiv/

fédératif

  1. (Tổ chức thành) Liên bang.
    République fédérative — cộng hòa liên bang

Tham khảo

[sửa]